Được biết đến là dòng xe Toyota “Siêu bền – Siêu tiết kiệm nhiên liệu – Siêu giữ giá” Vios là mẫu xe Sedan bán chạy nhất thị trường Việt Nam. Với nhiều ưu điểm về mặt kinh tế và tính năng vượt trội trong tầm giá, Toyota Vios nhanh chóng chiếm được cảm tình của phần lớn khách hàng Việt Nam.
Động cơ vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, ít khi bị hỏng vặt và đặc biệt hơn hết là Toyota Vios luôn giữ giá khá tốt sau khoảng thời gian sử dụng, xứng đáng là chiếc xe ô tô đáng mua nhất trong tầm giá và phân khúc thị trường.
Ấn tượng đầu tiên khi tiếp xúc với xe Toyota Vios – mẫu Sedan Hạng B là tổng thể xe vừa vặn, tinh tế phù hợp với mọi lứa tuổi. Xuyên suốt 15 năm tại thị trường Việt Nam, Vios đã luôn không ngừng nâng cấp, cải tiến từ hệ thống vận hành đến chi tiết nội ngoại thất để luôn mang đến cho khách hàng một sự lựa chọn ưu việt và xứng đáng nhất trong tầm giá.
“Thiết kế giàu cảm xúc” Toyota Vios luôn là nguồn cảm hứng bất tận từ các nhà thiết kế, với những đường nét tinh tế và hiện đại phần đầu xe gây nổi bật với hệ thống lưới tản nhiệt theo dạng bậc thang nối liền logo mạ crom toát lên vẻ sang trọng, cùng dải đèn Led ban ngày được bố trí dưới cụm đèn sương mù xe Vios mang đến một thiết kế đầy trẻ trung và năng động.
Toyota Vios mang lại một trải nghiệm không gian nội thất đầy sang trọng và tinh tế với thiết kế dòng chảy liền mạch. Bảng đồng hồ trung tâm 3D với 3 khu vực riêng biệt, những đường ốp mạ bạc trải đều toàn bộ không gian nội thất từ trên xuóng dưới như dòng thác.
Toàn bộ thao tác được chiều chỉnh tự động (với bản cao cấp) hoặc điều chỉnh tay thuận tiện mang lại sự tiện nghi trong xuyên suốt chuyến hành trình. Dễ dàng mở cửa, mở khoang hành lý với tính năng chìa khóa thông minh Smartkey, Toyota Vios luôn thấu hiểu khách hàng của mình.
BẢNG SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN TOYOTA VIOS
Đặc điểm | Vios E 1.5 (MT) | Vios E 1.5 (CVT) | Vios G 1.5 (CVT) |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/ MT | Số tự động vô cấp/ CVT | Số tự động vô cấp/ CVT |
Chất liệu bọc ghế | NỈ cao cấp | NỈ cao cấp | Da |
Chất liệu bọc ghế | NỈ cao cấp | NỈ cao cấp | Da |
Lưới tản nhiệt | Color | Color | Plating + Color |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | LED |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Không | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau) | Không | Có | Có |
Đèn sương mù (Trước) | Không | Có | Có |
Tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100 Km) | |||
Kết hợp | 5.8 | 5,7 | 5,7 |
Trong đô thị | 7.3 | 7.1 | 7.1 |
Ngoài đô thị | 5.0 | 4.9 | 4.9 |
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không | Không | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có | Có-Tự động ngắt |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Không | Có |
Cụm đồng hồ | |||
Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Không | Có | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Analog | Optitron | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Urethane, mạ bạc | Urethane, mạ bạc | Bọc da, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh |
Gương chiếu hậu ngoài | |||
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Chức năng gập điện | Không | Có | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | Có |
Hy vọng bảng so sánh những điểm khác nhau về nội thất, ngoại thất, vận hành, an toàn và an ninh các phiên bản khác nhau của dòng Vios sẽ cho khách hàng những cái nhìn khách quan và rõ ràng hơn từ đó có được sự lựa chọn phù hợp dành cho mình.